Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中部地方整備局
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
中部地方 ちゅうぶちほう
Vùng Chubu của Nhật Bản
地方局 ちほうきょく
nhà ga lan truyền địa phương
トラック整備部品 トラックせいびぶひん
phụ tùng bảo dưỡng xe tải
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
局方 きょくほう
Japanese Pharmacopeia