Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内部部局 ないぶぶきょく
bộ phận nội bộ
部局間関係 ぶきょくかんかんけー
mối quan hệ liên bộ phận
局部 きょくぶ
bộ phận.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
局部的 きょくぶてき
local, localized (as in pain or anesthesia), regional
一局部 いちきょくぶ
một chia ra
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.