部分トロンボプラスチン時間
ぶぶんトロンボプラスチンじかん
Xét nghiệm thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa
Xét nghiệm aptt
部分トロンボプラスチン時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部分トロンボプラスチン時間
thromboplastin
東部時間 とうぶじかん
giờ phương Tây
中部時間 ちゅうぶじかん
múi giờ miền Trung (Bắc Mỹ) là giờ tính bằng cách lấy Giờ phối hợp quốc tế (UTC) trừ đi 6 tiếng
山岳部時間 さんがくぶじかん
múi giờ miền núi
米東部時間 べいとうぶじかん
thời gian chuẩn phương đông (chúng ta)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時分時 じぶんどき
giờ ăn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện