Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
社会経済 しゃかいけいざい
socio -e conomics; kinh tế xã hội
経済社会 けいざいしゃかい
hệ thống kinh tế