Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
都市部 としぶ
những vùng thành thị
中都市 ちゅうとし
đô thị loại vừa
都市空間 としくうかん
không gian đô thị
臨空 りんくう
khu sân bay; liền kề sân bay
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.