Các từ liên quan tới 中里町 (新宿区)
中宿 なかやど
inn where one rests on the way
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
宿場町 しゅくばまち
inn town, post town, post-station town
町中 まちじゅう まちなか
trong phố; trong thành phố.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa