Các từ liên quan tới 中野二郎 (大陸浪人)
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
大陸浪人 たいりくろうにん
prewar Japanese adventurer (political activist) in mainland China
大学浪人 だいがくろうにん
sinh viên (người) (mà) người có không vào trường đại học
野郎 やろう
kẻ bất lương.
中国大陸 ちゅうごくたいりく
lục địa (của) trung quốc
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang