大陸浪人
たいりくろうにん「ĐẠI LỤC LÃNG NHÂN」
☆ Danh từ
Prewar Japanese adventurer (political activist) in mainland China

大陸浪人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大陸浪人
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
大学浪人 だいがくろうにん
sinh viên (người) (mà) người có không vào trường đại học
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
大陸 たいりく
châu
陸大 りくだい りくまさる
nhân viên quân đội
浪人鯵 ろうにんあじ ロウニンアジ
cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo