Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
家中 うちじゅう かちゅう いえじゅう いえじゅう/うちじゅう
cả nhà, toàn thể nhà
入院中 にゅういんちゅう
đang nằm viện
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
家畜病院 かちくびょういん
bệnh viện cho gia súc
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.