中項
ちゅうこう「TRUNG HẠNG」
Trung hạn
☆ Danh từ
Trung độ; trung gian; số trung bình

中項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中項
等比中項 とーひちゅーこー
giá trị trung bình hình học
比例中項 ひれいちゅうこう
mean proportional (i.e. geometric mean)
等差中項 / 相加平均 とーさちゅーこー / そーかへーきん
trung bình số học
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.