Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
飛車 ひしゃ
bịp hoặc lâu đài (shogi)
中飛 ちゅうひ
bay tầm giữa
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
高飛車 たかびしゃ
kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
車中 しゃちゅう
trong xe, trên tàu
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu