Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中馬兼四
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
四月馬鹿 しがつばか
nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.