Các từ liên quan tới 丸いお尻が許せない
お尻 おしり オシリ
mông đít; hậu môn; đít
尻が長い しりがながい
being a guest for too long (e.g. of a neighbor)
尻が重い しりがおもい
lười biếng
尻が軽い しりがかるい
Nhanh chóng; nhanh nhẹn
背が丸い せがまるい
lùi lại vòng tròn
丸い まるい まろい
tròn.
心許ない こころもとない
băn khoăn, lo lắng; không an toàn, không chắc chắn; không đáng tin cậy
尻拭い しりぬぐい
sạch lên trên hoặc bao trùm cho (kẻ) khác; sinh ra những hệ quả (của) người nào đó lỗi elses