Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸十 まるじゅう
chéo qua trong một vòng tròn
服装 ふくそう
phục sức
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
塗装服 とそうふく
bộ đồ bảo hộ dùng khi sơn
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
服装する ふくそうする
chưng diện.
服装規定 ふくそうきてい
quy tắc trang phục