Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服装 ふくそう
phục sức
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
塗装服 とそうふく
bộ đồ bảo hộ dùng khi sơn
規定値 きていち
trị số mặc định, trị số định sẵn
未規定 みきてい
chưa quy định