Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸尾錦作
丸尾雨傘 まるおあまがさ マルオアマガサ
rắn cạp nong
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
錦 にしき
gấm.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦絵 にしきえ
tranh nhiều màu sắc đẹp như bức gấm
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
錦上 きんじょう
suy tôn vẻ đẹp với vinh quang thậm chí còn lớn hơn