長傘
なががさ「TRƯỜNG TÁN」
☆ Danh từ
Ô có gân dài (không gấp được)

長傘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長傘
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
傘 かさ
cái ô
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
和傘 わがさ
Ô Nhật Bản
ビニ傘 ビニがさ
ô nhựa vinyl (vinyl là chất nhựa dẻo dùng làm áo mưa, ô,...)
開傘 かいさん ひらきかさ
mở (của) một nhảy dù
日傘 ひがさ
cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở
傘下 さんか
dưới ô dù; sự dưới chướng; sự nép bóng