Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
傘 かさ
cái ô
長傘 なががさ
ô có gân dài (không gấp được)
ビニ傘 ビニがさ
ô nhựa vinyl (vinyl là chất nhựa dẻo dùng làm áo mưa, ô,...)
和傘 わがさ
Ô Nhật Bản
番傘 ばんがさ
ô oilpaper thô