Các từ liên quan tới 丸山 (北海道十勝支庁)
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
支庁 しちょう
văn phòng chi nhánh của cơ quan nhà nước
北海道開発庁長官 ほっかいどうかいはつちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý phát triển hokkaido
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
丸十 まるじゅう
chéo qua trong một vòng tròn
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北支 ほくし
trung quốc bắc
カリブかい カリブ海
biển Caribê