Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸山工作
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước