Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸正チェーン商事
丸事 まるごと
trong toàn bộ (của) nó; whole; toàn bộ
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正露丸 せいろがん
thuốc trị tiêu chảy
チェーン関連商品 チェーンかんれんしょうひん
chuỗi hàng hoá liên quan
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.