丸耳象
まるみみぞう マルミミゾウ「HOÀN NHĨ TƯỢNG」
☆ Danh từ
African forest elephant (Loxodonta cyclotis)

丸耳象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸耳象
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳 みみ
cái tai