Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
丹田 たんでん
bụng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày
藩 はん
lãnh địa / lãnh thổ thuộc về lãnh chúa (Nhật)
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)
同藩 どうはん
cùng thị tộc đó