Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹棘
棘 おどろ とげ
gai; lông (nhím)
棘鼠 とげねずみ トゲネズミ
Tokudaia osimensis (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
骨棘 こつきょく
gai xương, chồi xương
棘条 きょくじょう
spiny ray (of a fin)
棘魚 とげうお トゲウオ
cá mập gai
荊棘 けいきょく ばら
nhiều gai góc
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
棘魚類 きょくぎょるい
lớp Cá mập gai