Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
丹田 たんでん
bụng
丹波海苔 たんばのり タンバノリ
tảo biển Tamba
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
竹
tre
竹 たけ
cây tre