Các từ liên quan tới 丹野みどりのよりどりっ!
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
選り取り見取り よりどりみどり
lựa chọn tùy ý, tự do
どきり どっきり ドッキリ
cảm thấy bị sốc; giật mình.
気どり きどり
giả bộ, bắt chước
足どり あしどり
khuynh hướng
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
色とりどり いろとりどり
Màu sắc phong phú
選り取り よりどり
nhặt và việc chọn