Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹陽皮氏
陽皮 ようひ ひがわ
bao quy đầu
セし セ氏
độ C.
牡丹皮 ぼたんぴ ぼたんがわ
gốc hoa mẫu đơn sủa
陽の皮 ようのかわ ひのかわ
bao quy đầu
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng