Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹青社
丹青 たんせい たんぜい
màu đỏ và xanh
青丹 あおに
màu xanh lam đất
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.