主典
さかん しゅてん そうかん「CHỦ ĐIỂN」
Shrine official (ranking below a negi)
☆ Danh từ
Secretary (lowest of the four administrative ranks of the ritsuryo period)

主典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主典
古典主義 こてんしゅぎ
chủ nghĩa cổ điển
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
古典主義者 こてんしゅぎしゃ
nhà cổ điển học
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.