主厨長
しゅちゅうちょう「CHỦ TRÙ TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Tổng bếp trưởng

主厨長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主厨長
司厨長 しちゅうちょう
head steward (e.g. on a ship)
主長 しゅちょう おもちょう
cái đầu; chính
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
厨 くりや ちゅう
Nhà bếp
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)