Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主席 しゅせき
chủ tịch.
副主席 ふくしゅせき
phó chỉ huy.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
国家主席 こっかしゅせき
<CHTRị> người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia