主役から降ろす
しゅやくからおろす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để giải tỏa cho người nào đó khỏi vai trò lãnh đạo

Bảng chia động từ của 主役から降ろす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 主役から降ろす/しゅやくからおろすす |
Quá khứ (た) | 主役から降ろした |
Phủ định (未然) | 主役から降ろさない |
Lịch sự (丁寧) | 主役から降ろします |
te (て) | 主役から降ろして |
Khả năng (可能) | 主役から降ろせる |
Thụ động (受身) | 主役から降ろされる |
Sai khiến (使役) | 主役から降ろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 主役から降ろす |
Điều kiện (条件) | 主役から降ろせば |
Mệnh lệnh (命令) | 主役から降ろせ |
Ý chí (意向) | 主役から降ろそう |
Cấm chỉ(禁止) | 主役から降ろすな |