Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主意
しゅい
chủ ý.
主意主義 しゅいしゅぎ
thuyết ý chí
主意主義者 しゅいしゅぎしゃ
tình nguyện viên
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
「CHỦ Ý」
Đăng nhập để xem giải thích