主意
しゅい「CHỦ Ý」
☆ Danh từ
Chủ ý.

Từ đồng nghĩa của 主意
noun
主意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主意
主意主義 しゅいしゅぎ
thuyết ý chí
主意主義者 しゅいしゅぎしゃ
tình nguyện viên
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.