Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主持
しゅうもち しゅもち
người làm, người làm công
主持ち おももち
少数株主持分 しょーすーかぶぬしもちぶん
cổ phần của cổ đông nhỏ
持主 もちぬし
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
持ち主 もちぬし
người chủ; người sở hữu
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
「CHỦ TRÌ」
Đăng nhập để xem giải thích