Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主殿造
主殿造り しゅでんづくり
early phase of the shoin-zukuri residential architecture style
主殿 しゅでん
tòa nhà chính
寝殿造り しんでんづくり
trong thái độ (của) nguy nga kỷ nguyên heian kiến trúc
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
創造主 そうぞうしゅ そうぞうぬし
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
造物主 ぞうぶつしゅ
chúa trời, người tạo ra vạn vật, đấng tạo hóa
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.