主流
しゅりゅう「CHỦ LƯU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hiện thời chính (dòng)

Từ đồng nghĩa của 主流
noun
Từ trái nghĩa của 主流
主流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主流
主流派 しゅりゅうは
đảng phái chính
反主流 はんしゅりゅう
anti-mainstream, fringe
反主流派 はんしゅりゅうは
anti-mainstream faction, fringe group, dissident group
自主流通米 じしゅりゅうつうまい
gạo không chịu sự kiểm soát giá của chính phủ; gạo được người sản xuất hay người cung cấp có thể tự do bán với bất kỳ giá nào
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.