主演
しゅえん「CHỦ DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Vai diễn.

Từ đồng nghĩa của 主演
noun
Từ trái nghĩa của 主演
Bảng chia động từ của 主演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 主演する/しゅえんする |
Quá khứ (た) | 主演した |
Phủ định (未然) | 主演しない |
Lịch sự (丁寧) | 主演します |
te (て) | 主演して |
Khả năng (可能) | 主演できる |
Thụ động (受身) | 主演される |
Sai khiến (使役) | 主演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 主演すられる |
Điều kiện (条件) | 主演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 主演しろ |
Ý chí (意向) | 主演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 主演するな |