主演
しゅえん「CHỦ DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Vai diễn.

Từ đồng nghĩa của 主演
noun
Từ trái nghĩa của 主演
Bảng chia động từ của 主演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 主演する/しゅえんする |
Quá khứ (た) | 主演した |
Phủ định (未然) | 主演しない |
Lịch sự (丁寧) | 主演します |
te (て) | 主演して |
Khả năng (可能) | 主演できる |
Thụ động (受身) | 主演される |
Sai khiến (使役) | 主演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 主演すられる |
Điều kiện (条件) | 主演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 主演しろ |
Ý chí (意向) | 主演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 主演するな |
主演 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主演
主演者 しゅえんしゃ
ngôi sao; dẫn dắt diễn viên
主演作 しゅえんさく
movie in which... has the starring role
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
主演作品 しゅえんさくひん
movie in which... has the starring role
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.