主義
しゅぎ「CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa.
主義
を
排斥
する
Bài trừ chủ nghĩa.
積極的
に
協力
する(
主義
や
運動
に)
Hợp tác tích cực (trong chủ nghĩa hay vận động)

Từ đồng nghĩa của 主義
noun
主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
ケインズ主義 ケインズしゅぎ
Kinh tế học Keynes (là hệ thống lý luận kinh tế vĩ mô lấy tác phẩm Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ của John Maynard Keynes làm trung tâm và lấy nguyên lý cầu hữu hiệu làm nền tảng)
イスラム主義 イスラムしゅぎ
chủ nghĩa Hồi giáo
スピノザ主義 スピノザしゅぎ
chủ nghĩa Spinoza