主局
しゅきょく「CHỦ CỤC」
☆ Danh từ
Trạm chủ

主局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
主税局 しゅぜいきょく
(nhật bản có) đánh thuế văn phòng
主計局 しゅけいきょく
văn phòng ngân quỹ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.