Các từ liên quan tới 主題と変奏 (フォーレ)
主題 しゅだい
đề tài.
変奏曲 へんそうきょく
(âm nhạc) khúc biến tấu
主題歌 しゅだいか
bài hát chủ đề, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
主題表示 しゅだいひょうじ
xác định chủ đề
主題別シソーラス しゅだいべつシソーラス
từ điển đồng nghĩa chuyên đề