Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久ヶ沢徹
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ
完徹 かんてつ
Thức cả đêm
貫徹 かんてつ
sự quán triệt; quán triệt