Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久世広周
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
世間周知 せけんしゅうち
common knowledge, widely known, known to everybody
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
世界一周旅行 せかいいっしゅうりょこう
vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối