Các từ liên quan tới 久保田利伸 meets KREVA
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
保険利益 ほけんりえき
lợi ích bảo hiểm.
留保利益 りゅうほりえき
Thu nhập được giữ lại.+ Xem INTERNAL FINANCE.