Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久具都比賣神社
神具 しんぐ じんぐ
ritual article
神社 じんじゃ
đền
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
当社比 とうしゃひ
so với các sản phẩm/dịch vụ khác của công ty chúng tôi (cụm từ thường được sử dụng trong quảng cáo để so sánh một sản phẩm mới với sản phẩm cũ)
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha