Các từ liên quan tới 久安寺 (池田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
久安 きゅうあん
Kyūan (tên thời Nhật Bản sau Ten'yō và trước Ninpei, 1145-1151)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
あんぜんピン 安全ピン
kim băng