Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久留米市企業局
企業 きぎょう
doanh nghiệp
局留め きょくどめ
bộ phận giữ thư lưu ở bưu điện
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
久米歌 くめうた
var. of ancient ballad
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty