Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
久遠 きゅうえん くおん
sự bất diệt; sự tồn tại mãi mãi; sự vĩnh viễn
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình