Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久遠ゆり
久遠 きゅうえん くおん
sự bất diệt; sự tồn tại mãi mãi; sự vĩnh viễn
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
遠乗り とおのり
sự cưỡi ngựa đi (đi chơi) xa; sự lái xe đi (đi chơi) xa
遠回り とおまわり
Khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng
遠鳴り とおなり
sự vang rền từ xa; tiếng vang rền từ xa (ví dụ: 雷の遠鳴り: tràn sấm rền từ xa; 波の遠鳴り: tiếng gầm thét của biển khơi vọng lại từ xa, tiếng sóng vỗ ầm ầm vọng lại)
久し振り ひさしぶり
đã bao lâu nay