Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久遠常住
久遠 きゅうえん くおん
sự bất diệt; sự tồn tại mãi mãi; sự vĩnh viễn
常住 じょうじゅう
thường thường
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常住坐臥 じょうじゅうざが
Suốt ngày, cả ngày, luôn luôn, lúc nào cũng...
常住不滅 じょうじゅうふめつ
everlasting, forever unchanging, undying
常住不断 じょうじゅうふだん
ceaseless, constant, uninterrupted
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập