高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
みずき
tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du
きみず
mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu
みずききん
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
みずきり
rổ, rá, cái làm ráo nước